MỤC LỤC
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Logistics | Quản lý quá trình vận chuyển, lưu trữ, phân phối hàng hóa. |
Supply Chain | Chuỗi cung ứng, bao gồm tất cả các giai đoạn từ mua hàng, sản xuất, lưu trữ, phân phối. |
Warehousing | Hoạt động quản lý và điều hành kho hàng. |
Transportation | Quá trình vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến đích. |
Distribution | Quá trình phân phối hàng đến các điểm bán lẻ hoặc khách hàng cuối cùng. |
Order Fulfillment | Quá trình xử lý và hoàn thiện đơn hàng từ lúc đặt đến khi giao thành công. |
Order Tracking | Theo dõi đơn hàng trong suốt quá trình vận chuyển. |
Customs Clearance | Thủ tục hải quan để hàng hóa được thông quan hợp pháp. |
Lead Time | Thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận hàng. |
Reverse Logistics | Quản lý hàng hóa bị trả lại, tái chế hoặc tái sử dụng. |
KPIs (Key Performance Indicators) | Chỉ số đo lường hiệu suất logistics như thời gian giao hàng, chi phí vận chuyển, độ chính xác tồn kho. |
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Air Freight | Cước vận chuyển hàng không. |
Ocean Freight (OF) | Cước vận tải đường biển. |
Freight Forwarder | Công ty giao nhận vận tải, trung gian giữa chủ hàng và hãng vận chuyển. |
Multimodal Transportation | Vận tải đa phương thức (kết hợp đường bộ, đường biển, đường hàng không). |
Intermodal | Vận tải kết hợp nhiều phương thức mà không thay đổi container. |
Door-to-Door | Giao hàng tận nơi, từ kho gửi đến kho nhận. |
Port of Loading (POL) | Cảng xếp hàng. |
Port of Discharge (POD) | Cảng dỡ hàng. |
ETA (Estimated Time of Arrival) | Thời gian cập cảng (đến) dự kiến. |
ETD (Estimated Time of Departure) | Thời gian rời cảng (đi) dự kiến. |
ATD (Actual Time of Departure) | Thời gian thực tế tàu rời cảng. |
ATA (Actual Time of Arrival) | Thời gian thực tế tàu cập cảng. |
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
CBM (Cubic Meter) | Thể tích hàng hóa (m³). |
DG (Dangerous Goods) | Hàng nguy hiểm. |
FCL (Full Container Load) | Hàng nguyên container. |
LCL (Less than Container Load) | Hàng lẻ container. |
FTL (Full Truck Load) | Hàng nguyên xe tải. |
LTL (Less than Truck Load) | Hàng lẻ xe tải. |
RF (Reefer Container) | Container lạnh. |
SOC (Shipper’s Own Container) | Container do chủ hàng sở hữu. |
COC (Carrier’s Own Container) | Container do hãng vận chuyển sở hữu. |
Payload | Trọng lượng hàng đóng. |
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
BL (Bill of Lading) | Vận đơn đường biển. |
MBL (Master Bill of Lading) | Vận đơn chủ. |
HBL (House Bill of Lading) | Vận đơn lẻ. |
AWB (Air Waybill) | Vận đơn hàng không. |
SWB (Sea Waybill) | Giấy gửi hàng đường biển. |
CO (Certificate of Origin) | Giấy chứng nhận xuất xứ. |
CQ (Certificate of Quality) | Giấy chứng nhận chất lượng. |
CI (Commercial Invoice) | Hóa đơn thương mại. |
Packing List | Phiếu đóng gói hàng hóa. |
VGM (Verified Gross Mass) | Phiếu xác nhận trọng lượng container theo SOLAS. |
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Customs Duty | Thuế nhập khẩu/xuất khẩu. |
Tariff | Biểu thuế xuất nhập khẩu. |
HS Code (Harmonized System Code) | Mã phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu. |
L/C (Letter of Credit) | Thư tín dụng – hình thức thanh toán quốc tế an toàn. |
T/T (Telegraphic Transfer) | Chuyển tiền điện tử qua ngân hàng. |
D/P (Documents Against Payment) | Chứng từ nhận hàng kèm thanh toán. |
D/A (Documents Against Acceptance) | Chứng từ gửi hàng cho người nhận trước khi thanh toán. |
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
THC (Terminal Handling Charge) | Phí xếp dỡ tại cảng. |
CFS (Container Freight Station) | Phí gom hàng lẻ. |
DEM (Demurrage Charge) | Phí lưu container tại cảng quá thời gian miễn phí. |
DET (Detention Charge) | Phí lưu container ngoài cảng quá thời gian miễn phí. |
PCS (Panama Canal Surcharge) | Phụ phí qua kênh đào Panama. |
SCS (Suez Canal Surcharge) | Phụ phí qua kênh đào Suez. |
BAF (Bunker Adjustment Factor) | Phụ phí nhiên liệu. |
CAF (Currency Adjustment Factor) | Phụ phí biến động tỷ giá. |
Documentation Fee | Phí làm chứng từ vận đơn. |