MỤC LỤC
Vận tải biển là huyết mạch của thương mại toàn cầu, vận chuyển hơn 80% khối lượng hàng hóa quốc tế. Các tuyến đường biển không chỉ kết nối các châu lục mà còn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các điểm nút (choke points) và các tuyến trung chuyển chiến lược.
Hệ thống tuyến vận tải toàn cầu gồm:
Tuyến chính (Core Route): màu xanh nhạt — là tuyến xuyên đại dương, nối liền các trung tâm công nghiệp và thương mại lớn.
Tuyến phụ (Secondary Route): màu xanh đậm — phục vụ kết nối khu vực và vận tải nội vùng.
Các điểm nút là các vị trí eo hẹp mà lượng tàu biển phải đi qua lớn, có tính chiến lược toàn cầu. Nếu xảy ra gián đoạn, hậu quả có thể lan rộng toàn ngành logistics.
▶︎ Choke points chính (Primary):
Eo biển Malacca – tuyến sống còn giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.
Kênh đào Suez – nối liền châu Á và châu Âu, chiếm 12% thương mại toàn cầu.
Kênh đào Panama – nối Đại Tây Dương với Thái Bình Dương.
Eo biển Hormuz – tuyến vận chuyển dầu lớn nhất thế giới.
Bab el-Mandab, Gibraltar, Bosporus – cửa ngõ vào Địa Trung Hải, châu Phi và châu Âu.
Mũi Hảo Vọng (Cape of Good Hope) – tuyến thay thế khi Suez bị gián đoạn.
Là các tuyến vận chuyển xuyên đại dương, nối các châu lục như châu Á – Mỹ, châu Á – EU.
Yêu cầu tàu lớn, cảng nước sâu, thời gian vận chuyển dài (30–70 ngày).
Ví dụ tuyến Maersk:
TP8: Qingdao – Mỹ (40 ngày)
TA2: châu Âu – Mỹ (32 ngày)
AE11: châu Á – Địa Trung Hải – châu Âu (73 ngày)
Ưu điểm: Vận chuyển khối lượng lớn, chi phí theo đơn vị thấp.
Nhược điểm: Dễ bị ảnh hưởng bởi tắc nghẽn cảng hoặc sự cố kênh đào.
Diễn ra trong phạm vi nội vùng, thường dưới 7 ngày.
Phù hợp với luồng hàng hóa ASEAN, Đông Bắc Á, nội EU.
Ví dụ tuyến CMA CGM (VTNAM3):
Haiphong – Đà Nẵng – Quy Nhơn – TP.HCM – Singapore – Port Kelang – Tanjung Pelepas
Ưu điểm: Thời gian nhanh, linh hoạt, chi phí thấp hơn so với đường bộ.
Chiến lược phù hợp với hàng tiêu dùng nhanh, nông sản, linh kiện điện tử…
▶︎ Vị trí Việt Nam nằm gần các tuyến chiến lược: Eo Malacca, tuyến châu Á – Mỹ, châu Á – EU.
Doanh nghiệp logistics Việt Nam nên:
Tối ưu hóa tuyến deep sea để xuất khẩu hàng hóa giá trị cao
Khai thác short sea shipping để phục vụ luồng hàng khu vực
Tăng hợp tác với các hãng tàu lớn (Maersk, CMA CGM) để tối ưu hóa kết nối
Ứng dụng nền tảng số để chọn tuyến nhanh – rẻ – ít rủi ro.
???? Diễn biến 2020–2024
Năm 2021 là giai đoạn đỉnh điểm, giá cước container từ Việt Nam đi Bờ Tây Hoa Kỳ tăng vọt, đạt đỉnh ~17.000 USD/FEU vào quý III/2021.
Đây là thời kỳ gián đoạn chuỗi cung ứng do dịch COVID-19, thiếu hụt container rỗng, và ùn tắc cảng nghiêm trọng tại Mỹ.
Sau đó, từ cuối 2022, giá cước lao dốc mạnh, có thời điểm về quanh 2.000 USD/FEU, tiệm cận mức trước dịch.
???? Diễn biến 2024–2025
Biểu đồ mới nhất cho thấy giá cước đã phục hồi nhẹ giữa 2024, nhưng lại giảm nhanh từ cuối 2024 đến đầu 2025.
Tính đến tuần 13 năm 2025 (ngày 26/3/2025), giá cước từ Viễn Đông đến bờ Tây Hoa Kỳ là 2.488 USD/FEU, giảm:
2,96% so với tuần trước
34,04% so với tháng trước
Nhận định: Giá cước vẫn đang trong xu hướng giảm dài hạn. Doanh nghiệp cần:
Thỏa thuận giá vận chuyển linh hoạt
Dự báo thời điểm đặt chỗ sớm khi giá thấp
???? Diễn biến 2020–2024
Tương tự tuyến Mỹ, giá cước tuyến EU cũng tăng mạnh giữa 2021 – đỉnh khoảng 15.000–16.000 USD/FEU.
Từ giữa 2022, giá giảm nhanh về vùng ~2.000 USD/FEU, phản ánh sự phục hồi vận tải và giảm nhu cầu tiêu dùng tại châu Âu.
???? Diễn biến 2024–2025
Trong nửa đầu năm 2024, giá có đợt phục hồi đáng kể, lên gần 5.000 USD/FEU.
Tuy nhiên, sang 2025, giá lại quay đầu giảm.
Cập nhật ngày 26/3/2025, giá cước từ Viễn Đông đến Bắc Âu là 2.204 USD/FEU, giảm:
4,46% so với tuần trước
18,88% so với tháng trước
Nhận định: Dù có sóng ngắn hạn, giá cước tuyến EU vẫn theo xu hướng giảm trung hạn, do:
Thừa công suất tàu
Nhu cầu tiêu dùng EU giảm
Tác động từ xung đột và áp lực kinh tế nội khối
Tuyến | Đỉnh (2021) | Hiện tại (3/2025) | Xu hướng |
HCM – US (Bờ Tây) | ~17.000 | 2.488 | Giảm |
HCM – Bắc Âu | ~15.000 | 2.204 | Giảm |
Xu hướng chung:
Cước vận tải container giảm mạnh so với giai đoạn COVID-19.
Thị trường đang trong chu kỳ điều chỉnh sau “bong bóng giá cước”.
Tăng trưởng nhu cầu yếu, công suất tàu dư thừa và cạnh tranh gay gắt là yếu tố chính.
✅ Chiến lược gợi ý cho doanh nghiệp:
Tận dụng giai đoạn giá thấp để đàm phán hợp đồng vận chuyển trung và dài hạn.
Chia nhỏ đơn hàng để tối ưu hóa chi phí vận tải theo thời điểm.
Đa dạng tuyến, hãng tàu, sử dụng nền tảng số (như Phaata) để so sánh giá theo thời gian thực.
Theo dõi sát thị trường vận tải để dự báo sóng giá ngắn hạn – đặc biệt vào cao điểm quý III–IV hàng năm.
Năm 2025, ngành logistics toàn cầu đang phải đối mặt với những biến động mạnh mẽ từ nhiều yếu tố bên ngoài. Trong đó, tái cấu trúc liên minh hãng tàu và các yếu tố địa chính trị, kinh tế vĩ mô và chính sách mới đang đặt ra nhiều thách thức lẫn cơ hội cho các doanh nghiệp logistics, xuất nhập khẩu và vận tải biển.
Từ các liên minh truyền thống:
2024 vẫn duy trì 3 liên minh lớn:
2M: MAERSK & MSC
Ocean Alliance: COSCO, OOCL, CMA CGM, Evergreen
The Alliance: Hapag-Lloyd, ONE, Yang Ming, HMM
Sang 2025 – Cấu trúc hoàn toàn mới:
2M giải thể, Maersk và Hapag-Lloyd thành lập Gemini Cooperation
MSC tách ra hoạt động độc lập, liên minh chiến lược với ZIM
The Alliance tan rã, hình thành liên minh mới là Premier Alliance
Ocean Alliance vẫn giữ nguyên thành phần
Tác động chính:
Mạng lưới tuyến và lịch trình tàu sẽ thay đổi đáng kể
Các tuyến deep-sea shipping (xuyên châu lục) sẽ được phân bổ lại
Doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần cập nhật lại đối tác vận chuyển, kiểm tra tuyến mới, lịch trình mới, để tránh gián đoạn giao hàng
▶︎ Tái cấu trúc liên minh (đã nêu ở trên)
▶︎ Biến động địa chính trị và xung đột
Căng thẳng tại Biển Đỏ, Eo Hormuz, Đài Loan, ảnh hưởng tuyến Á – Âu
Thuế quan và chiến tranh thương mại Mỹ – Trung, EU – Nga… tiếp tục gây bất ổn
Biến động này gây tăng giá cước, thay đổi tuyến vận tải, kéo dài thời gian giao hàng
▶︎ Các yếu tố kinh tế toàn cầu
Tăng trưởng chậm, lạm phát kéo dài, lãi suất cao làm giảm nhu cầu tiêu dùng
Giá nhiên liệu biến động theo căng thẳng địa chính trị
Doanh nghiệp cần linh hoạt trong chuỗi cung ứng, sử dụng logistics theo nhu cầu (on-demand) thay vì cố định
▶︎ Các quy định và chính sách mới
EU áp dụng thuế carbon xuyên biên giới (CBAM)
Quy định về phát thải tàu biển IMO (2023–2025) buộc hãng tàu đầu tư tàu xanh
Chính sách logistics xanh và các tiêu chuẩn ESG trở thành yêu cầu bắt buộc
▶︎ Các yếu tố khác
Tình trạng thiếu container, đình công tại cảng biển (Mỹ, Pháp), tắc nghẽn luồng vận tải
Ứng dụng AI, blockchain, IoT trong quản lý logistics ngày càng phổ biến – doanh nghiệp cần nâng cấp công nghệ để theo kịp
▶︎ Một số kết luận & khuyến nghị cho doanh nghiệp logistics và xuất nhập khẩu
Theo dõi sát diễn biến tái cấu trúc liên minh tàu biển, cập nhật tuyến, hãng, lịch trình mới để duy trì tính ổn định chuỗi cung ứng.
Xây dựng mạng lưới forwarder và đối tác vận tải dự phòng tại các khu vực rủi ro địa chính trị cao.
Đầu tư chuyển đổi số và công nghệ, sử dụng nền tảng logistics số (như Phaata, Xeneta, Flexport…) để theo dõi biến động cước và đặt chỗ linh hoạt.
Đàm phán giá và điều khoản giao hàng linh hoạt, tránh phụ thuộc quá nhiều vào 1 tuyến hoặc 1 hãng.
Chuẩn bị sẵn kịch bản khủng hoảng chuỗi cung ứng, đặc biệt cho các ngành hàng cần giao hàng đúng hạn như điện tử, thời trang, thực phẩm.
Bước sang năm 2025, ngành logistics toàn cầu tiếp tục đối mặt với nhiều biến động phức tạp cả về cung – cầu, giá cả, hạ tầng và các yếu tố địa chính trị. Từ đó, nhiều xu hướng mới được dự báo sẽ định hình lại thị trường logistics quốc tế, đồng thời yêu cầu các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và dịch vụ logistics cần nhanh chóng thích nghi để duy trì năng lực cạnh tranh.
Một trong những xu hướng nổi bật được ghi nhận là tình trạng mất cân đối dòng chảy hàng hóa toàn cầu. Sản lượng hàng xuất khẩu từ khu vực châu Á sang hai thị trường lớn là Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu (EU) đang có xu hướng giảm đáng kể, dẫn đến việc các hãng tàu phải thường xuyên điều chỉnh công suất, cắt chuyến hoặc gom tuyến. Mục tiêu của việc này là nhằm giữ giá cước ở mức ổn định, đồng thời duy trì năng lực cạnh tranh trong bối cảnh chi phí đầu vào và nhu cầu tiêu dùng toàn cầu biến động mạnh.
Trong ngắn hạn, một số đợt tăng giá có thể xảy ra theo mùa vụ hoặc do các yếu tố bất thường (tắc nghẽn, khủng hoảng khu vực), tuy nhiên về dài hạn, giá cước container quốc tế được dự báo sẽ tiếp tục xu hướng giảm. Đây là kết quả của áp lực dư thừa công suất tàu và sự chuyển dịch trong chuỗi cung ứng toàn cầu, khiến lưu lượng hàng hóa phân bổ lại theo các tuyến mới thay vì tập trung vào các trung tâm truyền thống như trước.
Cùng với đó, một xu hướng quan trọng khác là sự chuyển hướng của dòng chảy thương mại và điều chỉnh tuyến vận tải biển. Các tuyến qua Biển Đỏ – kênh đào Suez có nguy cơ bị gián đoạn do xung đột, nên doanh nghiệp đang cân nhắc đi qua Cape of Good Hope hoặc các tuyến Thái Bình Dương khác.
Khi thị trường trở nên khó dự đoán hơn, nhu cầu sử dụng các giải pháp logistics thông minh và sáng tạo gia tăng mạnh. Doanh nghiệp tìm cách ứng dụng nền tảng số để đặt chỗ, theo dõi hàng, tối ưu kho và lên kế hoạch vận chuyển hiệu quả hơn. Đồng thời, chi phí logistics cũng sẽ bị ảnh hưởng bởi việc gia tăng thời gian và thủ tục thông quan, do nhiều quốc gia siết chặt các quy định hải quan, môi trường và an ninh chuỗi cung ứng.
Tình trạng tắc nghẽn, đình công ở các cảng lớn cũng là một rủi ro tiềm ẩn không thể xem nhẹ, đặc biệt tại Mỹ, Pháp, Đức và các khu vực đang chịu ảnh hưởng bởi biến động chính trị. Do đó, các tuyến hàng hóa đi qua các vùng có rủi ro cao cũng sẽ phải đối mặt với chi phí bảo hiểm vận tải gia tăng – đây là gánh nặng tài chính đáng kể nếu doanh nghiệp không có kế hoạch dự phòng hiệu quả.
Trước bức tranh thị trường đầy biến động đó, các doanh nghiệp logistics cần có chiến lược rõ ràng, linh hoạt và chủ động hơn bao giờ hết. Trước tiên, ưu tiên hàng đầu là tối ưu hóa chi phí logistics và nâng cao hiệu suất chuỗi cung ứng nhằm tăng khả năng cạnh tranh. Điều này có thể đạt được thông qua việc ứng dụng công nghệ, phân tích dữ liệu, lựa chọn tuyến đường và phương thức vận tải hợp lý.
Tiếp theo, doanh nghiệp cần chú trọng vào việc nâng cao giá trị và vị thế của mình trong chuỗi cung ứng toàn cầu, thông qua cải thiện chất lượng dịch vụ, năng lực giao hàng đúng hạn và tính minh bạch trong thông tin.
Bên cạnh đó, đa dạng hóa rủi ro là yếu tố sống còn – từ việc sử dụng nhiều tuyến vận chuyển, nhiều hãng tàu, đến việc tìm kiếm nhiều nhà cung cấp dịch vụ hậu cần khác nhau. Đặc biệt, cần phải lập kế hoạch nhiều kịch bản dự phòng, để ứng phó kịp thời trước những rủi ro như tắc cảng, giá cước tăng đột biến, hoặc các yêu cầu mới về thuế – hải quan – phát thải từ nước nhập khẩu.
Ứng dụng công nghệ là yếu tố không thể thiếu, đặc biệt là các nền tảng số trong quản lý vận hành logistics, hệ thống theo dõi hàng hóa thời gian thực (real-time tracking), AI trong phân tích tồn kho và IoT để kết nối các mắt xích trong chuỗi cung ứng.
Ngoài ra, doanh nghiệp cần linh hoạt trong việc ký kết hợp đồng logistics, ưu tiên các thỏa thuận có điều khoản điều chỉnh linh hoạt, tái định tuyến nhanh chóng khi cần. Cuối cùng, việc tăng cường hợp tác chiến lược với đối tác quốc tế, hãng tàu, nhà kho và nền tảng số sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng được nguồn lực và thông tin sớm, từ đó nâng cao năng lực phản ứng thị trường.
>>Nguồn: Phaata.com