MỤC LỤC
UBND TP.HCM đã ban hành kế hoạch phát triển hạ tầng logistics nhằm tăng cường khả năng xử lý hàng hóa qua cảng biển, hệ thống kho bãi và kết nối các chuỗi cung ứng. Điều đáng chú ý là thành phố đặc biệt chú trọng phát triển logistics xanh, tức là các giải pháp vận chuyển và quản lý hàng hóa thân thiện với môi trường, giảm thiểu khí thải và ô nhiễm. Đây là một xu hướng quan trọng trong bối cảnh toàn cầu ngày càng ưu tiên tính bền vững trong mọi ngành kinh tế. Việc áp dụng logistics xanh không chỉ giúp giảm chi phí dài hạn mà còn tạo lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường quốc tế, khi các doanh nghiệp ngày càng phải tuân thủ tiêu chuẩn môi trường khắt khe.
Một điểm mạnh khác trong chiến lược của TP.HCM là việc ứng dụng công nghệ 4.0. Các hệ thống thông minh, như quản lý kho tự động, vận tải dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI), và số hóa toàn bộ chuỗi cung ứng, sẽ giúp tăng cường hiệu quả, giảm thiểu chi phí và thời gian vận chuyển. Thành phố đã ưu tiên các dự án ứng dụng công nghệ cao, với mục tiêu tăng cường chuyển đổi số và kết nối thông tin nhanh chóng, góp phần làm nên sức mạnh của chuỗi cung ứng toàn cầu. Bằng cách này, TP.HCM không chỉ tăng tính cạnh tranh mà còn tạo tiền đề để phát triển logistics thông minh, đáp ứng tốt các nhu cầu hội nhập quốc tế.
Một phần quan trọng trong kế hoạch phát triển logistics của TP.HCM là đề án xây dựng 8 trung tâm logistics tại các khu vực chiến lược, bao gồm Cát Lái, Linh Trung, Long Bình (TP. Thủ Đức), Tân Kiên (H. Bình Chánh), Hiệp Phước (H. Nhà Bè), và Củ Chi. Những trung tâm này không chỉ tăng cường năng lực lưu trữ và phân phối hàng hóa mà còn đóng vai trò là các điểm kết nối trọng yếu trong mạng lưới logistics toàn vùng Đông Nam Bộ và giữa TP.HCM với các quốc gia khác.
Điều này đồng nghĩa với việc TP.HCM đang chuyển mình từ một trung tâm logistics nội địa thành một cửa ngõ logistics quốc tế, tạo điều kiện cho sự lưu chuyển hàng hóa từ khắp nơi trên thế giới. Tuy nhiên, thách thức lớn đặt ra là làm thế nào để đảm bảo sự liên kết chặt chẽ và hiệu quả giữa các trung tâm logistics này với nhau cũng như với các tuyến giao thông quan trọng khác.
Kế hoạch phát triển logistics của TP.HCM đến năm 2045 đặt mục tiêu biến ngành này thành một trụ cột kinh tế, đóng góp hơn 12% vào GRDP, với doanh thu kỳ vọng tăng 10-12% mỗi năm. Để đạt được mục tiêu này, TP.HCM phải giảm chi phí logistics – một thành phần quan trọng trong chi phí sản xuất kinh doanh của cả nước.
Giảm chi phí logistics đồng nghĩa với việc thành phố cần nâng tỷ lệ thuê ngoài dịch vụ logistics lên trên 70%. Việc này không chỉ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động, cắt giảm chi phí quản lý nội bộ, mà còn thúc đẩy sự phát triển của các nhà cung cấp dịch vụ logistics chuyên nghiệp. Khi đó, TP.HCM sẽ xây dựng một hệ sinh thái logistics toàn diện, nâng cao hiệu quả hoạt động và tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của toàn ngành.
Hơn nữa, giảm chi phí logistics còn tạo ra lợi thế cạnh tranh trong hội nhập kinh tế quốc tế, từ đó đẩy mạnh tăng trưởng kinh tế và xuất khẩu. Đây là cơ hội lớn để TP.HCM không chỉ trở thành trung tâm logistics trong khu vực mà còn gia tăng vị thế trên toàn cầu.
Mặc dù có nhiều tiềm năng phát triển, TP.HCM vẫn chưa khai thác hiệu quả trong lĩnh vực logistics. TS. Trần Quang Thắng, Viện trưởng Viện Kinh tế và Quản lý TP.HCM, chỉ ra rằng hoạt động logistics hiện tại chủ yếu phụ thuộc vào vận tải đường bộ, dẫn đến tình trạng ùn tắc giao thông nghiêm trọng và giảm hiệu quả vận chuyển hàng hóa. Bên cạnh đó, việc chưa tận dụng tối đa các phương thức vận tải khác như đường sắt, đường thủy và đường hàng không đã tạo ra những điểm yếu đáng kể trong hệ thống logistics của thành phố.
Để khắc phục những hạn chế này, TP.HCM đang đẩy mạnh đầu tư vào hạ tầng giao thông. Các dự án lớn như Vành đai 2 và Vành đai 3, cùng với việc mở rộng các tuyến đường kết nối sân bay Tân Sơn Nhất và cảng Cát Lái, đang được triển khai. Những tuyến cao tốc nối TP.HCM với các tỉnh miền Đông và miền Tây cũng được ưu tiên xây dựng để tạo điều kiện lưu thông hàng hóa nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Đặc biệt, hai siêu dự án Cảng hàng không quốc tế Long Thành và Cảng trung chuyển quốc tế Cần Giờ sẽ tạo ra những bước đột phá quan trọng, không chỉ giúp giải quyết các vấn đề tồn đọng về logistics của TP.HCM, mà còn tạo cú hích cho sự phát triển kinh tế toàn vùng trọng điểm phía Nam. Những dự án này sẽ tăng cường năng lực vận tải đường không và đường biển, giúp đa dạng hóa phương thức vận tải, giảm áp lực cho đường bộ và tạo ra một hệ thống logistics hiện đại, đồng bộ.
PGS-TS Hồ Thị Thu Hòa, Viện trưởng Viện Nghiên cứu và Phát triển logistics Việt Nam, cho rằng TP.HCM có thể học hỏi từ các quốc gia như Singapore, Nhật Bản và Hồng Kông để phát triển ngành logistics theo hướng hiện đại và hiệu quả.
Singapore là một mô hình thành công, dù diện tích khiêm tốn nhưng đã xây dựng được một hệ thống logistics toàn cầu nhờ vào công nghệ tiên tiến và tính hiệu quả trong quản lý. Chính phủ Singapore đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích các doanh nghiệp trong nước liên doanh với các hãng quốc tế, giúp mở rộng năng lực cạnh tranh. Thay vì dựa vào quy mô, Singapore tập trung phát triển các giải pháp công nghệ nhằm tối ưu hóa quy trình logistics, từ đó giảm thiểu chi phí và tăng cường hiệu suất. Điều này đã giúp Singapore trở thành trung tâm logistics hàng đầu thế giới, với hệ thống dịch vụ được kết nối toàn cầu.
Từ góc độ của Nhật Bản, quốc gia này chú trọng đến phát triển hạ tầng thông tin trong lĩnh vực logistics, đảm bảo việc lưu trữ, quản lý và vận chuyển hàng hóa được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả. Hệ thống thông tin logistics tinh vi không chỉ giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối giữa các doanh nghiệp và các bên liên quan khác. Bên cạnh đó, Nhật Bản cũng áp dụng các chính sách hỗ trợ ngành logistics nhằm tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi, khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo trong các mô hình kinh doanh logistics.
Hồng Kông cũng là một trường hợp thành công điển hình, nơi mà cơ sở hạ tầng logistics được đầu tư một cách đồng bộ và chiến lược. Chính phủ Hồng Kông không chỉ chú trọng đến việc xây dựng cảng biển và sân bay hiện đại, mà còn tạo ra các cơ chế hỗ trợ sự phát triển của các doanh nghiệp logistics thông qua các chính sách ưu đãi và chương trình hỗ trợ. Điều này giúp Hồng Kông trở thành một trung tâm trung chuyển hàng hóa quốc tế, không chỉ phục vụ khu vực châu Á mà còn kết nối với thị trường toàn cầu.
Từ những bài học này, TP.HCM có thể thấy rằng sự thành công trong lĩnh vực logistics không chỉ nằm ở quy mô hay tiềm năng, mà quan trọng hơn là cách tận dụng công nghệ, phát triển hạ tầng thông tin và tạo ra môi trường thuận lợi để các doanh nghiệp trong nước và quốc tế có thể hợp tác và phát triển. Nếu thành phố có thể áp dụng những chiến lược này, nó sẽ không chỉ nâng cao khả năng cạnh tranh mà còn đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế bền vững.
Phát triển logistics toàn diện đòi hỏi sự kết nối hiệu quả giữa các cảng biển lớn. TS Hồ Thị Thu Hòa nhấn mạnh rằng cảng Cái Mép - Thị Vải và cảng Cần Giờ không nên được nhìn nhận như những thực thể riêng lẻ, mà cần xem chúng là những mắt xích quan trọng trong hệ thống cảng biển của vùng Đông Nam Bộ. Sự hợp tác chặt chẽ giữa hai cảng này là yếu tố then chốt để tạo ra một cụm cảng trung chuyển quốc tế quy mô lớn, có khả năng phục vụ không chỉ TP.HCM mà còn cả vùng kinh tế trọng điểm phía Nam và cả nước.
Cụ thể, cảng Cái Mép - Thị Vải hiện đang cung cấp các dịch vụ cảng biển hiện đại, đóng vai trò là một trong những trung tâm trung chuyển hàng hóa quốc tế quan trọng của Việt Nam. Trong khi đó, cảng Cần Giờ, với vị trí chiến lược gần TP.HCM, có tiềm năng trở thành điểm trung chuyển hàng hóa lớn, bổ sung và hỗ trợ cho các hoạt động của cảng Cái Mép - Thị Vải. Việc hình thành mối quan hệ hợp tác này không chỉ giúp tối ưu hóa luồng hàng hóa giữa hai cảng mà còn tạo ra một chuỗi cung ứng đồng bộ, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của cả hệ thống logistics trong khu vực.
TS Hòa cũng nhấn mạnh rằng, bằng cách tận dụng lợi thế địa lý và cơ sở hạ tầng của cả hai cảng, TP.HCM có thể đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối các tuyến vận tải biển quốc tế. Điều này sẽ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của vùng Đông Nam Bộ trong lĩnh vực logistics, thu hút nhiều nguồn lực đầu tư từ các nhà khai thác quốc tế, từ đó tạo ra nhiều cơ hội phát triển cho các ngành kinh tế khác.
Ngoài ra, việc phát triển cụm cảng này còn mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt không chỉ cho TP.HCM mà còn cho toàn quốc. Khi luồng hàng hóa được xử lý thông suốt và nhanh chóng, chi phí vận tải sẽ giảm, từ đó góp phần vào việc hạ thấp chi phí logistics tổng thể. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp mà còn giúp Việt Nam cải thiện năng lực cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Nhìn chung, việc hợp tác phát triển và kết nối chặt chẽ giữa các cảng biển lớn như Cái Mép - Thị Vải và Cần Giờ là yếu tố quan trọng giúp TP.HCM và vùng Đông Nam Bộ trở thành trung tâm logistics hàng đầu khu vực, đóng góp tích cực vào quá trình hội nhập và phát triển kinh tế bền vững.
Kỳ vọng về tương lai phát triển của TP.HCM trong ngành logistics đang trở nên rõ ràng hơn bao giờ hết, đặc biệt sau khi thành phố thông qua đề án phát triển 8 trung tâm logistics và các dự án kết nối hạ tầng. Những dự án này không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn mở ra những cơ hội lớn để thành phố bứt phá và vươn lên tầm khu vực và toàn cầu.
Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu đầy tham vọng này, TP.HCM cần phải thực hiện một loạt các biện pháp chiến lược. Đầu tiên, việc tiếp tục đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng logistics là yếu tố cốt lõi. Các tuyến đường cao tốc, vành đai và hệ thống cảng biển không chỉ cần được hoàn thiện mà còn phải được tích hợp chặt chẽ, nhằm giảm thiểu các điểm nghẽn trong giao thông và tối ưu hóa luồng vận chuyển hàng hóa. Việc phát triển thêm các tuyến đường sắt và đường thủy nội địa sẽ giúp đa dạng hóa phương thức vận tải, giảm bớt sự phụ thuộc vào đường bộ, từ đó tăng hiệu quả và giảm chi phí.
Thứ hai, việc ứng dụng công nghệ vào quản lý và vận hành logistics cần được chú trọng. Công nghệ 4.0, bao gồm Internet of Things (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data), có thể giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng, từ quản lý kho bãi, theo dõi hàng hóa thời gian thực đến cải thiện hệ thống vận tải thông minh. Việc ứng dụng công nghệ không chỉ giúp nâng cao hiệu quả mà còn tăng tính cạnh tranh cho TP.HCM trên thị trường quốc tế, bởi các nước phát triển trong khu vực như Singapore hay Nhật Bản đều đã áp dụng công nghệ tiên tiến vào lĩnh vực này.
Một khía cạnh không thể bỏ qua là phát triển logistics xanh – một xu hướng tất yếu trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu về phát triển bền vững toàn cầu. Việc xây dựng các cơ sở hạ tầng và quy trình vận tải thân thiện với môi trường, sử dụng năng lượng tái tạo và giảm thiểu khí thải, không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế mà còn nâng cao hình ảnh của TP.HCM như một trung tâm logistics tiên tiến và có trách nhiệm. Đầu tư vào logistics xanh không chỉ mang lại lợi ích môi trường mà còn giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí dài hạn, nhờ vào các giải pháp năng lượng hiệu quả và chính sách hỗ trợ từ nhà nước.
Ngoài ra, TP.HCM cũng cần xây dựng một môi trường pháp lý thuận lợi và các chính sách hỗ trợ để thu hút vốn đầu tư và nhân tài. Việc thúc đẩy các doanh nghiệp trong nước liên doanh với các nhà đầu tư nước ngoài, giống như Singapore đã làm, sẽ giúp tạo ra một hệ sinh thái logistics mạnh mẽ, từ đó mở rộng quy mô và tăng tính cạnh tranh.
Nếu thành phố có thể thực hiện hiệu quả những chiến lược trên, TP.HCM không chỉ gia tăng khả năng cạnh tranh quốc tế mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành logistics. Điều này sẽ tạo động lực lớn cho sự tăng trưởng của các ngành kinh tế khác, góp phần đưa TP.HCM trở thành một trung tâm logistics tầm cỡ khu vực và toàn cầu, đồng thời đóng góp quan trọng vào nền kinh tế quốc gia.
Nguồn: https://thanhnien.vn/thoi-co-vang-cho-logistics-tphcm-vuon-tam-khu-vuc-185240913213057435.htm